--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi nằm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi nằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi nằm
Your browser does not support the audio element.
+
Go to bed, go to rest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi nằm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đi nằm"
:
ăn nằm
An Nam
ai nấy
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
đi nằm
:
Go to bed, go to rest
+
đảm phụ
:
ContributionĐảm phụ quốc phòngContribution to nation defence; contribution
+
càu cạu
:
Glowering, surly-lookingmặt càu cạua glowering facenhìn càu cạuto look surly
+
cẩn tắc
:
CarefulCẩn tắc vô ưuCaution saves care; he is wise that is ware
+
lầm than
:
miserable; wretched